academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

ống - phát

  • ong
  • ông
  • ống
  • ổng
  • óng ả
  • óng ánh
  • ông ấy
  • ông bà
  • ông ba bị
  • ống ba cực
  • ông ba kẹ
  • ông bạn
  • ông bầu
  • ống bễ
  • ống bơ
  • ong bò vẽ
  • ống bọc
  • ống bốt
  • ông bự
  • ông cha
  • ống chân
  • ống chỉ
  • ông chủ
  • ong chúa
  • ông cố
  • ống con
  • ông cụ
  • ống dẫn
  • õng ẹo
  • ống găng tay
  • ống ghệt
  • ông già
  • ông giăng
  • ống góp
  • ông hàng
  • ong hoa
  • ông hoàng
  • ống khói
  • ống kính
  • ông lão
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.